Có 2 kết quả:

积劳成疾 jī láo chéng jí ㄐㄧ ㄌㄠˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧˊ積勞成疾 jī láo chéng jí ㄐㄧ ㄌㄠˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to accumulate work causes sickness (idiom); to fall ill from constant overwork

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to accumulate work causes sickness (idiom); to fall ill from constant overwork

Bình luận 0