Có 2 kết quả:
积劳成疾 jī láo chéng jí ㄐㄧ ㄌㄠˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧˊ • 積勞成疾 jī láo chéng jí ㄐㄧ ㄌㄠˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧˊ
jī láo chéng jí ㄐㄧ ㄌㄠˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to accumulate work causes sickness (idiom); to fall ill from constant overwork
Bình luận 0
jī láo chéng jí ㄐㄧ ㄌㄠˊ ㄔㄥˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to accumulate work causes sickness (idiom); to fall ill from constant overwork
Bình luận 0